ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "máy bay" 1件

ベトナム語 máy bay
button1
日本語 飛行機
例文
Tôi sợ máy bay
飛行機が苦手だ
マイ単語

類語検索結果 "máy bay" 4件

ベトナム語 vé máy bay
button1
日本語 航空券
例文
đặt vé máy bay
航空券を予約する
マイ単語
ベトナム語 cửa lên máy báy
button1
日本語 搭乗ゲート
例文
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
マイ単語
ベトナム語 thẻ lên máy bay
button1
日本語 搭乗券
例文
Tôi đã nhận thẻ lên máy bay.
私は搭乗券を受け取る。
マイ単語
ベトナム語 cửa lên máy bay
button1
日本語 搭乗ゲート
例文
Cửa lên máy bay là số 5.
搭乗ゲートは5番だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "máy bay" 10件

đặt vé máy bay
航空券を予約する
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
妊娠している人を優先搭乗させる
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
出発20分前に搭乗ゲートの前に来る
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
Tôi sợ máy bay
飛行機が苦手だ
máy bay bị trễ chuyến
飛行機が遅延する
Tôi đã nhận thẻ lên máy bay.
私は搭乗券を受け取る。
Cửa lên máy bay là số 5.
搭乗ゲートは5番だ。
Vé máy bay có phụ phí nhiên liệu.
航空券には燃料サーチャージがある。
Động cơ của máy bay rất mạnh.
飛行機のエンジンはとても強力だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |